VIETNAMESE
tử hình
án tử
ENGLISH
death penalty
/dɛθ ˈpɛnəlti/
capital punishment
“Tử hình” là hình phạt cao nhất trong luật hình sự, tước đoạt tính mạng người phạm tội.
Ví dụ
1.
Hắn bị tuyên án tử hình vì tội giết người.
He received the death penalty for murder.
2.
Một số nước vẫn áp dụng án tử hình.
The death penalty is still applied in some countries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của death penalty nhé!
Capital punishment – Hình phạt tử hình
Phân biệt:
Capital punishment là cách nói trang trọng và pháp lý cho death penalty.
Ví dụ:
The country still uses capital punishment for serious crimes.
(Quốc gia này vẫn áp dụng hình phạt tử hình cho các tội nghiêm trọng.)
Execution – Sự xử tử
Phân biệt:
Execution nhấn mạnh hành động thi hành án tử hình, là kết quả cụ thể của death penalty.
Ví dụ:
The execution took place at dawn.
(Cuộc xử tử diễn ra vào lúc bình minh.)
Death sentence – Án tử hình
Phân biệt:
Death sentence là bản án được tuyên, tương tự death penalty nhưng thiên về giai đoạn tòa án.
Ví dụ:
The court issued a death sentence for the convict.
(Tòa án đã tuyên án tử hình cho bị cáo.)
Ultimate punishment – Hình phạt tối thượng
Phân biệt:
Ultimate punishment là cách diễn đạt mạnh để chỉ hình phạt tử hình, thường dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn chính trị.
Ví dụ:
Some view the death penalty as the ultimate punishment.
(Một số người xem án tử là hình phạt tối thượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết