VIETNAMESE

làm dữ

word

ENGLISH

make a fuss

  
PHRASE

/kəˈmɪt ə kraɪm/

Làm dữ là thể hiện sự không hài lòng sâu sắc thường bằng cách nói to, thu hút sự chú ý của người khác hoặc truy cứu tường tận nguyên nhân, thành phần liên quan, khiến mọi việc trở nên nghiêm trọng hoặc xấu đi một cách không cần thiết.

Ví dụ

1.

Đứa bé bắt đầu làm dữ khi không nhận được món đồ chơi yêu thích.

The toddler started to make a fuss when he didn't get his favorite toy.

2.

Làm ơn đừng làm dữ lên; chỉ là một vấn đề nhỏ thôi.

Please don't make a fuss; it's just a minor issue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make a fuss khi nói hoặc viết nhé! check Make a fuss about something - Làm ầm lên về điều gì Ví dụ: She made a fuss about the late delivery. (Cô ấy làm ầm lên về việc giao hàng muộn.) check Make a big fuss over - Làm quá lên Ví dụ: Don’t make a big fuss over a minor issue. (Đừng làm quá lên vì một vấn đề nhỏ nhặt.)