VIETNAMESE

nói tục chửi thề

Nói thô tục

word

ENGLISH

Swear

  
VERB

/swɛər/

Curse, cuss

Nói tục chửi thề là sử dụng từ ngữ không lịch sự hoặc thô tục.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói tục chửi thề khi làm rơi điện thoại.

He swore loudly when he dropped his phone.

2.

Cô ấy nói tục chửi thề thường xuyên khi bực bội.

She swears often when she’s frustrated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swear (trong nghĩa nói tục chửi thề) nhé! check Blaspheme – Phỉ báng, xúc phạm điều thiêng liêng Phân biệt: Blaspheme là từ trang trọng hơn, chỉ việc nói những lời lẽ xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng đối với các điều thiêng liêng, tôn giáo. Ví dụ: He was accused of blaspheming against the church. (Anh ấy bị cáo buộc phỉ báng nhà thờ.) check Profane – Xúc phạm, báng bổ Phân biệt: Profane thường được dùng để chỉ việc dùng lời lẽ không phù hợp, thiếu tôn trọng hoặc xúc phạm điều thiêng liêng, hoặc mang tính chất tục tĩu. Ví dụ: Her profane language shocked everyone in the room. (Ngôn từ tục tĩu của cô ấy khiến mọi người trong phòng đều sốc.) check Cuss – Nói tục, chửi thề Phân biệt: Cuss là từ thân thuộc hơn, phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường dùng để chỉ việc chửi thề hoặc nói tục theo cách không quá nghiêm trọng. Ví dụ: He tends to cuss a lot when he’s frustrated. (Anh ấy thường chửi thề nhiều khi cảm thấy bực bội.)