VIETNAMESE
thay đổi nhân sự
ENGLISH
personnel change
/ˌpɜrsəˈnɛl ʧeɪnʤ/
staff change, workforce change, personnel adjustment
Thay đổi nhân sự là quá trình thay đổi, điều chỉnh hoặc luân chuyển nhân viên làm trong công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Công ty thông báo thay đổi nhân sự trong đội ngũ quản trị.
The company announced a personnel change in leadership.
2.
Sự thay đổi nhân sự bất ngờ đã ảnh hưởng tới mối quan hệ trong đội.
A sudden personnel change affected the team dynamics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ personnel change khi nói hoặc viết nhé!
Major personnel change - Thay đổi nhân sự lớn
Ví dụ:
The company announced a major personnel change last week.
(Công ty đã thông báo về một sự thay đổi nhân sự lớn vào tuần trước.)
Unexpected personnel change - Thay đổi nhân sự bất ngờ
Ví dụ:
The sudden resignation led to an unexpected personnel change.
(Việc từ chức đột ngột dẫn đến một sự thay đổi nhân sự bất ngờ.)
Frequent personnel change - Thay đổi nhân sự thường xuyên
Ví dụ:
Frequent personnel changes can disrupt team performance.
(Sự thay đổi nhân sự thường xuyên có thể làm gián đoạn hiệu suất làm việc của nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết