VIETNAMESE
thêm
ENGLISH
add
/æd/
Thêm là hành động bổ sung hoặc đưa vào để làm gia tăng hoặc tăng thêm số lượng hoặc giá trị của điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô quyết định thêm một chút màu sắc cho căn phòng bằng cách sơn một bức tường màu đỏ tươi.
She decided to add a splash of color to the room by painting one wall bright red.
2.
Đầu bếp gợi ý sử dụng các loại thảo mộc và gia vị để tăng thêm hương vị cho món ăn.
The chef suggested using herbs and spices to add flavor to the dish.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ add khi nói hoặc viết nhé!
Add value – Thêm giá trị
Ví dụ:
This feature adds value to the product.
(Tính năng này thêm giá trị cho sản phẩm.)
Add spice – Thêm gia vị
Ví dụ:
She added spice to the dish to enhance the flavor.
(Cô ấy thêm gia vị vào món ăn để tăng hương vị.)
Add information – Bổ sung thông tin
Ví dụ:
The report added information for the analysis.
(Báo cáo đã bổ sung thông tin hữu ích cho việc phân tích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết