VIETNAMESE

pha

trộn

word

ENGLISH

Mix

  
VERB

/mɪks/

Blend

Pha là hành động kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy pha các nguyên liệu để làm bánh.

She mixed the ingredients for the cake.

2.

Pha màu tạo ra các sắc thái mới.

Mixing colors creates new shades.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Mix nhé! check Mixer – Máy trộn hoặc người pha chế Ví dụ: He works as a bartender and is an expert mixer. (Anh ấy làm pha chế và là một người trộn chuyên nghiệp.) check Mixed – Được pha trộn Ví dụ: The painting features mixed techniques and styles. (Bức tranh kết hợp các kỹ thuật và phong cách pha trộn.)