VIETNAMESE
Tay phải
bàn tay phải
ENGLISH
Right hand
/raɪt hænd/
dominant hand
"Tay phải" là bàn tay ở phía bên phải của cơ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị thương ở tay phải khi ngã.
He injured his right hand in the fall.
2.
Cô ấy viết bằng tay phải.
She writes with her right hand.
Ghi chú
Từ Right hand thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dominant hand - Tay thuận
Ví dụ:
Most people use their right hand as their dominant hand.
(Hầu hết mọi người sử dụng tay phải làm tay thuận.)
Right-handed - Thuận tay phải
Ví dụ:
She is right-handed and writes with her right hand.
(Cô ấy thuận tay phải và viết bằng tay phải của mình.)
Handshake - Cái bắt tay
Ví dụ:
He extended his right hand for a handshake.
(Anh ấy đưa tay phải ra để bắt tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết