VIETNAMESE

truy vấn

yêu cầu thông tin

word

ENGLISH

query

  
VERB

/ˈkwɪəri/

request info

“Truy vấn” là yêu cầu hệ thống hoặc cá nhân cung cấp thông tin cụ thể (thường trong cơ sở dữ liệu, pháp lý).

Ví dụ

1.

Bạn có thể truy vấn hệ thống để xem cập nhật mới.

You can query the system for the latest updates.

2.

Luật sư đã truy vấn hồ sơ vụ án.

The lawyer queried the database for the case file.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của query nhé! check Question – Hỏi Phân biệt: Question là hành động hỏi để lấy thông tin, tương đương query trong bối cảnh chung. Ví dụ: He questioned the officer about the delay. (Anh ta hỏi viên chức về sự chậm trễ.) check Inquiry – Yêu cầu thông tin Phân biệt: Inquiry là yêu cầu chính thức để có thông tin, tương đương query trong bối cảnh hành chính hoặc chăm sóc khách hàng. Ví dụ: They made an inquiry about the product warranty. (Họ đã yêu cầu thông tin về bảo hành sản phẩm.) check Request – Yêu cầu Phân biệt: Request nhấn mạnh hành động đòi hỏi thông tin, tương tự query nhưng có thể bao gồm cả hành động. Ví dụ: She submitted a request for more data. (Cô ấy đã gửi yêu cầu xin thêm dữ liệu.) check Ask – Hỏi Phân biệt: Ask là cách nói thân mật hơn của query, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: I need to ask about the schedule. (Tôi cần hỏi về lịch trình.)