VIETNAMESE
đường ngôi
Đường chia tóc
ENGLISH
Hair part
/hɛər pɑːrt/
Hair partition, Scalp line
"Đường ngôi" là rãnh giữa tóc chia hai phần tóc hai bên.
Ví dụ
1.
Đường ngôi của cô ấy được chải gọn gàng ở giữa.
Her hair part is neatly done in the center.
2.
Thay đổi đường ngôi để có vẻ ngoài mới.
Change your hair part for a new look.
Ghi chú
Từ Hair part thuộc lĩnh vực làm đẹp và thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Center part - Ngôi giữa
Ví dụ:
The center part is a classic style for framing the face.
(Ngôi giữa là một kiểu cổ điển để làm nổi bật khuôn mặt.)
Side part - Ngôi lệch
Ví dụ:
A side part adds asymmetry and volume to the hairstyle.
(Ngôi lệch thêm sự bất đối xứng và độ phồng cho kiểu tóc.)
Zigzag part - Ngôi ziczac
Ví dụ:
The zigzag part was a popular trend in the early 2000s.
(Ngôi ziczac là một xu hướng phổ biến vào đầu những năm 2000.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết