VIETNAMESE

bãi nại

rút đơn tố cáo

word

ENGLISH

withdraw accusation

  
VERB

/wɪðˈdrɔː ˌækjʊˈzeɪʃən/

drop charges

“Bãi nại” là việc người bị hại rút lại đơn tố cáo, đồng ý không tiếp tục truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ví dụ

1.

Nạn nhân quyết định bãi nại.

The victim decided to withdraw the accusation.

2.

Anh ta được thả sau khi người bị hại bãi nại.

He was released after the victim dropped charges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của withdraw accusation nhé! check Retract accusation – Rút lại cáo buộc Phân biệt: Retract accusation là cách diễn đạt phổ biến và trực tiếp tương đương với withdraw accusation. Ví dụ: The witness retracted the accusation in court. (Nhân chứng đã rút lại cáo buộc tại tòa.) check Drop charges – Bỏ cáo buộc Phân biệt: Drop charges là cách diễn đạt thân thuộc trong ngữ cảnh hình sự, tương đương với withdraw accusation. Ví dụ: The victim dropped the charges after settlement. (Nạn nhân đã bỏ cáo buộc sau khi hòa giải.) check Cancel complaint – Hủy khiếu nại Phân biệt: Cancel complaint dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc dân sự, tương tự withdraw accusation. Ví dụ: The employee cancelled the complaint with HR. (Nhân viên đã hủy khiếu nại với phòng nhân sự.) check Undo the claim – Hủy bỏ yêu cầu tố tụng Phân biệt: Undo the claim là cách nói rộng hơn nhưng có thể dùng để thay thế withdraw accusation khi không còn theo đuổi vụ việc. Ví dụ: The lawyer advised to undo the claim to avoid trial. (Luật sư khuyên nên hủy bỏ yêu cầu tố tụng để tránh ra tòa.)