VIETNAMESE
tống đạt
gửi thông báo
ENGLISH
be served
/bi sɜːvd/
be delivered
Chuyển đến đương sự giấy tờ của cơ quan nhà nước
Ví dụ
1.
Lệnh triệu tập đã được tống đạt hôm qua.
The subpoena was served yesterday.
2.
Hồ sơ phải được tống đạt cho cả hai bên.
Documents must be served to both parties.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ be served khi nói hoặc viết nhé!
Be served legally – được tống đạt hợp pháp
Ví dụ:
The documents must be served legally to the defendant.
(Các tài liệu phải được tống đạt hợp pháp cho bị cáo)
Be served personally – được tống đạt trực tiếp
Ví dụ:
The court required the notice to be served personally to the individual.
(Tòa án yêu cầu thông báo phải được tống đạt trực tiếp cho cá nhân)
Be served promptly – được tống đạt nhanh chóng
Ví dụ:
The summons will be served promptly to avoid delays.
(Trát hầu tòa sẽ được tống đạt nhanh chóng để tránh chậm trễ)
Be served officially – được tống đạt chính thức
Ví dụ:
The papers were served officially by a court officer.
(Các giấy tờ được tống đạt chính thức bởi nhân viên tòa án)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết