VIETNAMESE

đầu mối giao thông

trung tâm kết nối

word

ENGLISH

transportation hub

  
NOUN

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən hʌb/

transit node

“Đầu mối giao thông” là vị trí có vai trò trung chuyển lớn trong hệ thống giao thông, nơi nhiều tuyến đường gặp nhau.

Ví dụ

1.

Hà Nội là đầu mối giao thông lớn ở miền Bắc.

Hanoi is a major transportation hub in the North.

2.

Họ dự định xây đầu mối giao thông mới.

They plan to build a new transportation hub.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hub nhé! check Center - Trung tâm Phân biệt: Center là điểm trung tâm của hoạt động, tương tự như hub nhưng mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết phải là nơi giao thông hoặc trung chuyển. Ví dụ: The city has become a major center of innovation. (Thành phố đã trở thành trung tâm đổi mới quan trọng.) check Core - Lõi, trung tâm cốt lõi Phân biệt: Core nhấn mạnh đến phần cốt lõi hoặc trung tâm bên trong, thường mang tính trừu tượng nhiều hơn hub. Ví dụ: The core of the strategy is sustainability. (Trọng tâm của chiến lược là tính bền vững.) check Nexus - Mối liên kết Phân biệt: Nexus là từ trang trọng chỉ điểm kết nối các yếu tố, tương tự như hub nhưng dùng phổ biến trong học thuật hoặc chính sách. Ví dụ: This area is a nexus of trade routes. (Khu vực này là điểm giao thoa của các tuyến thương mại.) check Focal point - Điểm tập trung Phân biệt: Focal point là điểm tập trung chính của hoạt động hoặc chú ý, thường dùng cho các sự kiện hoặc chương trình. Ví dụ: The new mall became a focal point for the community. (Trung tâm thương mại mới trở thành điểm thu hút chính của cộng đồng.)