VIETNAMESE
ngâm thơ
ENGLISH
recite poetry
/rɪˈsaɪt ˈpəʊɪtri/
Ngâm thơ là hành động đọc thơ một cách chậm rãi, có nhịp điệu.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngâm thơ trong buổi biểu diễn tài năng của trường.
She recited poetry at the school’s talent show.
2.
Anh ấy đọc to bài thơ yêu thích của mình trước lớp.
He read aloud his favorite poem to the class.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) của từ poetry nhé!
Poetic - Thuộc về thơ, có tính chất thơ
Ví dụ:
Her poetic words moved everyone in the audience.
(Những lời thơ của cô ấy đã làm xúc động tất cả mọi người trong khán phòng.)
Poet - Nhà thơ
Ví dụ:
He is considered one of the greatest poets of his time.
(Ông ấy được coi là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của thời đại mình.)
Poetess - Nữ nhà thơ
Ví dụ:
She was a well-known poetess in the 19th century.
(Cô ấy là một nữ nhà thơ nổi tiếng vào thế kỷ 19.)
Poetical - Mang tính chất thơ, có chất thơ
Ví dụ:
The poetical language used in the novel added to its charm.
(Ngôn ngữ mang tính chất thơ trong cuốn tiểu thuyết đã làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết