VIETNAMESE

hệ bài tiết

Hệ bài tiết, Hệ tiết niệu

word

ENGLISH

Excretory system

  
NOUN

/ˈɛkskrəˌtɔːri ˈsɪstəm/

Excretory system, Urinary system

Hệ bài tiết là cơ quan loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.

Ví dụ

1.

Hệ bài tiết loại bỏ độc tố.

The excretory system removes toxins.

2.

Vấn đề hệ bài tiết gây tích tụ chất thải.

Problems in the excretory system cause waste buildup.

Ghi chú

Từ Excretory system thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả hệ thống chịu trách nhiệm loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Kidneys - Thận Ví dụ: The kidneys are a key part of the excretory system. (Thận là một phần quan trọng của hệ bài tiết.) check Urethra - Niệu đạo Ví dụ: The urethra carries waste out of the body in the excretory system. (Niệu đạo đưa chất thải ra khỏi cơ thể trong hệ bài tiết.) check Bladder - Bàng quang Ví dụ: The bladder stores urine in the excretory system. (Bàng quang lưu trữ nước tiểu trong hệ bài tiết.)