VIETNAMESE
phôi nang
Túi phôi, Nang phôi
ENGLISH
Blastocyst
/ˈblæstəˌsɪst/
Blastocyst, Embryonic sac
Phôi nang là giai đoạn đầu trong sự phát triển của phôi.
Ví dụ
1.
Phôi nang bám vào thành tử cung.
The blastocyst implants into the uterine wall.
2.
Sự phát triển đúng cách của phôi nang rất quan trọng.
Proper development of the blastocyst is vital.
Ghi chú
Từ Blastocyst thuộc lĩnh vực phôi học, mô tả giai đoạn phát triển sớm của phôi trước khi cấy vào tử cung. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Embryo - Phôi
Ví dụ:
The blastocyst develops into an embryo after implantation.
(Phôi nang phát triển thành phôi sau khi cấy ghép.)
Zygote - Hợp tử
Ví dụ:
The zygote divides to form a blastocyst.
(Hợp tử phân chia để hình thành phôi nang.)
Implantation - Sự cấy ghép
Ví dụ:
Implantation of the blastocyst occurs in the uterus.
(Phôi nang được cấy ghép vào tử cung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết