VIETNAMESE

bộ phận buồng phòng

bộ phận dọn phòng

word

ENGLISH

housekeeping department

  
NOUN

//ˈhaʊskiːpɪŋ dɪˈpɑːrtmənt//

room service department

“Bộ phận buồng phòng” là đơn vị trong khách sạn chịu trách nhiệm về việc dọn dẹp, bảo trì và chuẩn bị phòng cho khách.

Ví dụ

1.

Bộ phận buồng phòng đảm bảo các phòng sạch sẽ và gọn gàng.

The housekeeping department ensures rooms are clean and tidy.

2.

Cô ấy làm việc trong bộ phận buồng phòng của khách sạn.

She works in the hotel's housekeeping department.

Ghi chú

Từ Housekeeping department là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ khách sạnquản lý nội bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Room service – Dịch vụ phòng Ví dụ: The housekeeping department works closely with room service to meet guest needs. (Bộ phận buồng phòng phối hợp chặt chẽ với dịch vụ phòng để phục vụ khách.) check Laundry operations – Vận hành giặt là Ví dụ: The housekeeping department manages all laundry operations within the hotel. (Bộ phận buồng phòng quản lý toàn bộ việc giặt là trong khách sạn.) check Guest amenities – Tiện nghi cho khách Ví dụ: The housekeeping department is in charge of replenishing guest amenities daily. (Bộ phận buồng phòng chịu trách nhiệm bổ sung tiện nghi cho khách mỗi ngày.) check Cleanliness inspection – Kiểm tra vệ sinh Ví dụ: Managers conduct regular cleanliness inspections within the housekeeping department. (Quản lý thường xuyên kiểm tra vệ sinh trong bộ phận buồng phòng.)