VIETNAMESE
ba que
điêu ngoa, giả tạo
ENGLISH
deceitful
/dɪˈsiːtfʊl/
dishonest, manipulative
“Ba que” là cách nói mỉa mai dùng để chỉ người xảo trá, gian manh, hay nói dối, thường mang sắc thái xúc phạm hoặc coi thường.
Ví dụ
1.
Đừng tin hắn — đúng là đồ ba que.
Don’t trust him — he’s totally deceiful.
2.
Cô ta dùng chiêu ba que để tránh bị phạt.
She used a deceitful trick to avoid punishment.
Ghi chú
 Ba que  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ  ba que  nhé!
 Nghĩa 1:  (Miệt thị) Dùng để chỉ người hoặc hành vi liên quan đến Việt Nam Cộng hòa.
Tiếng Anh:  puppet (derogatory) 
Ví dụ:
He was accused of being a puppet sympathizer.
Anh ta bị vu là có tư tưởng ba que.
  Nghĩa 1:  (Miệt thị) Dùng để chỉ người hoặc hành vi liên quan đến Việt Nam Cộng hòa.
Tiếng Anh:  puppet (derogatory) 
Ví dụ:
He was accused of being a puppet sympathizer.
Anh ta bị vu là có tư tưởng ba que.
 Nghĩa 2:  (Khẩu ngữ) Mưu mô, gian xảo, không thật thà.
Tiếng Anh:  deceitful 
Ví dụ:
I don’t trust him—he’s too deceitful.
Tôi không tin nó đâu, tính ba que lắm.
  Nghĩa 2:  (Khẩu ngữ) Mưu mô, gian xảo, không thật thà.
Tiếng Anh:  deceitful 
Ví dụ:
I don’t trust him—he’s too deceitful.
Tôi không tin nó đâu, tính ba que lắm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




