VIETNAMESE
Tế bào chất
dịch tế bào
ENGLISH
Cytoplasm
/ˈsaɪtəplæzəm/
cellular fluid
"Tế bào chất" là chất lỏng bên trong tế bào chứa các bào quan.
Ví dụ
1.
Tế bào chất chứa các bào quan của tế bào.
The cytoplasm holds the cell's organelles.
2.
Tế bào chất hỗ trợ các hoạt động của tế bào.
Cytoplasm supports cellular activities.
Ghi chú
Từ Cytoplasm thuộc lĩnh vực sinh học phân tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cell organelles - Bào quan tế bào
Ví dụ:
The cytoplasm contains various cell organelles.
(Tế bào chất chứa nhiều bào quan khác nhau.)
Protoplasm - Nguyên sinh chất
Ví dụ:
Protoplasm includes both the cytoplasm and the nucleus.
(Nguyên sinh chất bao gồm cả tế bào chất và nhân.)
Gel-like substance - Chất dạng gel
Ví dụ:
Cytoplasm is a gel-like substance that fills the cell.
(Tế bào chất là một chất dạng gel lấp đầy tế bào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết