VIETNAMESE

bên nợ

người vay nợ

word

ENGLISH

debtor

  
NOUN

/ˈdɛtər/

owing party

“Bên nợ” là người hoặc tổ chức có nghĩa vụ trả nợ cho bên cho vay hoặc bên được hưởng.

Ví dụ

1.

Bên nợ phải hoàn trả khoản vay trong vòng 6 tháng.

The debtor must repay the loan within 6 months.

2.

Bên nợ được nhắc nhở về nghĩa vụ của mình.

The debtor was reminded of his obligation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debtor khi nói hoặc viết nhé! check Notify a debtor – thông báo cho bên nợ Ví dụ: The bank notified a debtor about the overdue payment. (Ngân hàng thông báo cho bên nợ về khoản thanh toán quá hạn) check Pursue a debtor – truy đòi bên nợ Ví dụ: The agency pursued a debtor to recover the outstanding loan. (Cơ quan truy đòi bên nợ để thu hồi khoản vay chưa thanh toán) check Negotiate with a debtor – đàm phán với bên nợ Ví dụ: They negotiated with a debtor to settle the debt amicably. (Họ đàm phán với bên nợ để giải quyết khoản nợ một cách hòa thuận) check Monitor a debtor – giám sát bên nợ Ví dụ: The creditor monitored a debtor to ensure repayment compliance. (Chủ nợ giám sát bên nợ để đảm bảo tuân thủ việc trả nợ)