VIETNAMESE

tổng quan tài liệu

lược đồ tài liệu

word

ENGLISH

document overview

  
NOUN

/ˈdɒkjʊmənt ˈəʊvəvjuː/

summary of documents

“Tổng quan tài liệu” là phần khái quát nội dung, cấu trúc, và mục đích của một văn bản hoặc bộ tài liệu.

Ví dụ

1.

Đọc tổng quan tài liệu trước khi thực hiện.

Read the document overview before proceeding.

2.

Phần mở đầu có tổng quan tài liệu.

The introduction includes a document overview.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của document overview nhé! check Document summary - Tóm tắt tài liệu Phân biệt: Document summary là phần tóm gọn nội dung chính, khác với document overview thường trình bày tổng thể và bối cảnh tài liệu. Ví dụ: The report began with a document summary of key findings. (Báo cáo bắt đầu bằng phần tóm tắt tài liệu về những phát hiện chính.) check Executive summary - Tóm tắt điều hành Phân biệt: Executive summary là bản tóm tắt cấp cao dùng cho lãnh đạo, tương tự document overview nhưng thiên về tính chiến lược. Ví dụ: The executive summary provided a snapshot of the proposal. (Tóm tắt điều hành cung cấp cái nhìn tổng quan về đề xuất.) check Briefing - Bản tóm tắt thông tin Phân biệt: Briefing là bản tóm tắt mang tính thông báo, sử dụng trong các buổi họp hoặc giới thiệu nhanh, khác với document overview thường mang tính văn bản hơn. Ví dụ: The manager gave a briefing before the project launch. (Quản lý đã đưa ra bản tóm tắt trước khi khởi động dự án.) check Outline - Đề cương Phân biệt: Outline là bản liệt kê các điểm chính, cấu trúc tài liệu, tương tự document overview nhưng ngắn gọn và trực quan hơn. Ví dụ: Please read the outline before reviewing the full report. (Vui lòng đọc đề cương trước khi xem toàn bộ báo cáo.)