VIETNAMESE

văn bản chấp thuận

giấy phê duyệt

word

ENGLISH

approval document

  
NOUN

/əˈpruːvəl ˈdɒkjʊmənt/

consent form

“Văn bản chấp thuận” là tài liệu chính thức thể hiện sự đồng ý của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cần văn bản chấp thuận từ Bộ.

We need an approval document from the Ministry.

2.

Dự án không thể triển khai nếu thiếu văn bản chấp thuận.

The project cannot start without an approval document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của approval document nhé! check Authorization paper – Giấy ủy quyền Phân biệt: Authorization paper là tài liệu xác nhận quyền thực hiện điều gì đó, tương tự approval document nhưng thiên về việc cho phép hành động cụ thể. Ví dụ: The contractor submitted the authorization paper before proceeding. (Nhà thầu đã nộp giấy ủy quyền trước khi thực hiện.) check Consent form – Mẫu chấp thuận Phân biệt: Consent form là tài liệu thể hiện sự đồng ý, phổ biến trong lĩnh vực y tế hoặc hợp đồng, gần nghĩa với approval document. Ví dụ: All participants must sign a consent form. (Tất cả người tham gia phải ký mẫu chấp thuận.) check Endorsement letter – Thư xác nhận Phân biệt: Endorsement letter là văn bản xác nhận ủng hộ hoặc chấp thuận, tương tự approval document nhưng thiên về văn phong thư từ. Ví dụ: The board issued an endorsement letter for the project. (Hội đồng đã ban hành thư xác nhận cho dự án.) check Permit – Giấy phép Phân biệt: Permit là loại tài liệu chính thức cho phép làm điều gì đó, thường là do cơ quan chức năng cấp, đồng nghĩa với approval document trong một số bối cảnh pháp lý. Ví dụ: You must obtain a permit before construction begins. (Bạn phải xin giấy phép trước khi bắt đầu xây dựng.)