VIETNAMESE

nhân trung

Rãnh giữa mũi và môi

word

ENGLISH

Philtrum

  
NOUN

/ˈfɪltrəm/

Cupid’s bow

Nhân trung là rãnh dọc giữa mũi và môi trên.

Ví dụ

1.

Nhân trung là một đặc điểm khuôn mặt độc đáo.

The philtrum is a unique facial feature.

2.

Hình dạng nhân trung khác nhau giữa các cá nhân.

The shape of the philtrum varies between individuals.

Ghi chú

Từ Philtrum thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả rãnh dọc nhỏ giữa mũi và môi trên. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Upper lip - Môi trên Ví dụ: The philtrum is located just above the upper lip. (Nhân trung nằm ngay trên môi trên.) check Facial symmetry - Sự đối xứng khuôn mặt Ví dụ: The philtrum contributes to facial symmetry. (Nhân trung góp phần vào sự đối xứng khuôn mặt.) check Cupid’s bow - Hình cánh cung của môi Ví dụ: The philtrum enhances the appearance of the Cupid’s bow. (Nhân trung làm nổi bật hình cánh cung của môi.)