VIETNAMESE
khớp gối
Khớp gối
ENGLISH
Knee joint
/niː ˈdʒɔɪnt/
Articulation of the knee
khớp gối là nơi đầu gối kết nối các xương.
Ví dụ
1.
Khớp gối hỗ trợ vận động cơ thể.
The knee joint supports body movement.
2.
Chấn thương khớp gối có thể nghiêm trọng.
Injuries to the knee joint can be severe.
Ghi chú
Từ knee joint là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, liên quan đến cấu trúc khớp của đầu gối. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Ligament - Dây chằng
Ví dụ:
The knee joint is stabilized by several ligaments.
(Khớp gối được ổn định bởi nhiều dây chằng.)
Cartilage - Sụn
Ví dụ:
Cartilage protects the bones in the knee joint.
(Sụn bảo vệ xương trong khớp gối.)
Meniscus - Sụn chêm
Ví dụ:
A torn meniscus can cause pain in the knee joint.
(Sụn chêm bị rách có thể gây đau ở khớp gối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết