VIETNAMESE

theo dõi ai

word

ENGLISH

spy on

  
PHRASE

/spaɪ ɔn/

surveil

Theo dõi ai là theo sát, cập nhật thông tin, hoạt động hoặc vị trí của một người khác thường xuyên, có thể qua các phương tiện truyền thông xã hội, ứng dụng di động hoặc các công cụ giám sát.

Ví dụ

1.

Các thám tử đang theo dõi ngôi nhà của nghi phạm.

The detectives were spying on the suspect's house.

2.

CIA bị cáo buộc đã do thám các nhà lãnh đạo nước ngoài.

The CIA was accused of spying on foreign leaders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spy on nhé! check Keep an eye on - Theo dõi kỹ Phân biệt: Keep an eye on là cách nói nhẹ nhàng – đồng nghĩa gần với spy on khi theo dõi ai đó không quá bí mật hoặc tiêu cực. Ví dụ: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể để ý giùm túi tôi khi tôi đi vệ sinh không?) check Monitor - Giám sát Phân biệt: Monitor mang nghĩa trang trọng, kỹ thuật – gần nghĩa với spy on khi nói về giám sát hành vi một cách chính thức. Ví dụ: The school will monitor student activity online. (Trường sẽ giám sát hoạt động trực tuyến của học sinh.) check Surveil - Theo dõi (một cách có hệ thống) Phân biệt: Surveil là từ trang trọng, thường dùng trong an ninh – tương đương với spy on khi nói về hành động theo dõi có mục đích rõ ràng và dài hạn. Ví dụ: The agency surveilled the suspect for weeks. (Cơ quan đã theo dõi nghi phạm suốt nhiều tuần.)