VIETNAMESE
noãn bào
Tế bào trứng
ENGLISH
Oocyte
/ˈoʊəˌsaɪt/
Egg cell (trong sinh học)
Noãn bào là tế bào gốc tạo ra noãn.
Ví dụ
1.
Noãn bào phát triển thành noãn.
The oocyte develops into an ovum.
2.
Noãn bào rất quan trọng cho sinh sản.
Oocytes are crucial for reproduction.
Ghi chú
Từ Oocyte thuộc lĩnh vực sinh học tế bào, mô tả giai đoạn phát triển sớm của tế bào trứng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Primary oocyte - Noãn bào sơ cấp
Ví dụ:
A primary oocyte matures into a secondary oocyte.
(Noãn bào sơ cấp phát triển thành noãn bào thứ cấp.)
Meiosis - Giảm phân
Ví dụ:
Oocytes undergo meiosis during their development.
(Noãn bào trải qua quá trình giảm phân trong sự phát triển của chúng.)
Secondary oocyte - Noãn bào thứ cấp
Ví dụ:
The secondary oocyte is released during ovulation.
(Noãn bào thứ cấp được phóng ra trong quá trình rụng trứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết