VIETNAMESE

làm phát cáu

làm phát điên, làm tức giận

word

ENGLISH

infuriate

  
VERB

/ɪnˈfjʊriˌeɪt/

irritate, enrage

Làm phát cáu là có những hành động hoặc hành xử với mục đích chọc tức, làm phiền, khiến ai đó khó chịu, nổi giận.

Ví dụ

1.

Sự đối xử bất công đã làm phát cáu nhân viên, dẫn đến các cuộc biểu tình.

The unfair treatment infuriated the employees, leading to protests.

2.

Sự chậm trễ và lời bào chữa liên tục bắt đầu làm phát cáu khách hàng.

The continuous delays and excuses began to infuriate the customers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ infuriate nhé! check Infuriating (adj) - Gây tức giận, làm điên tiết Ví dụ: The infuriating delay made everyone impatient. (Sự trì hoãn gây tức giận đã khiến mọi người trở nên mất kiên nhẫn.) check Infuriated (adj) - Tức giận, điên tiết Ví dụ: He was infuriated by the unfair treatment. (Anh ấy đã rất tức giận vì bị đối xử bất công.) check Infuriation (n) - Sự tức giận Ví dụ: The infuriation he felt was evident on his face. (Sự tức giận mà anh ấy cảm thấy hiện rõ trên khuôn mặt.)