VIETNAMESE

trình báo

khai báo

word

ENGLISH

report to authorities

  
VERB

/rɪˈpɔːt tuː ɔːˈθɒrɪtiz/

notify

“Trình báo” là hành động thông báo chính thức cho cơ quan chức năng về một sự việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy trình báo vụ trộm với cơ quan chức năng.

She reported the theft to authorities.

2.

Nếu mất CMND, bạn phải trình báo.

You must report to authorities if you lose your ID.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của report to authorities nhé! check Notify the authorities - Thông báo cho cơ quan chức năng Phân biệt: Notify the authorities nhấn mạnh việc thông báo một cách chính thức, tương tự report to authorities nhưng thiên về nghĩa rộng hơn. Ví dụ: She notified the authorities about the missing person. (Cô ấy đã thông báo cho cơ quan chức năng về người mất tích.) check Alert the authorities - Báo động cho cơ quan chức năng Phân biệt: Alert the authorities nhấn mạnh tính khẩn cấp, khác với report mang tính trình bày trung lập hơn. Ví dụ: They alerted the authorities immediately after the incident. (Họ đã báo động cho cơ quan chức năng ngay sau vụ việc.) check File a report - Nộp báo cáo Phân biệt: File a report là hành động nộp báo cáo chính thức đến cơ quan, tương tự report to authorities trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý. Ví dụ: He filed a report with the police. (Anh ấy đã nộp báo cáo cho cảnh sát.) check Inform the authorities - Báo cho cơ quan chức năng Phân biệt: Inform the authorities là cách diễn đạt thông thường, tương đương với report to authorities trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ: The company informed the authorities about the data breach. (Công ty đã thông báo cho cơ quan chức năng về vụ rò rỉ dữ liệu.)