VIETNAMESE

hợp tử

Hợp tử, Tế bào thụ tinh

word

ENGLISH

Zygote

  
NOUN

/ˈzaɪˌɡoʊt/

Zygote, Fertilized cell

Hợp tử là tế bào đầu tiên hình thành sau khi thụ tinh.

Ví dụ

1.

Hợp tử phân chia để tạo thành phôi.

The zygote divides to form an embryo.

2.

Hợp tử khỏe mạnh rất quan trọng cho sinh sản.

A healthy zygote is crucial for reproduction.

Ghi chú

Từ Zygote thuộc lĩnh vực phôi học, mô tả tế bào được hình thành sau khi tinh trùng và trứng kết hợp. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Fertilization - Thụ tinh Ví dụ: A zygote is formed during fertilization. (Hợp tử được hình thành trong quá trình thụ tinh.) check Embryo - Phôi Ví dụ: The zygote develops into an embryo. (Hợp tử phát triển thành phôi.) check Cell division - Phân chia tế bào Ví dụ: Cell division begins in the zygote soon after fertilization. (Phân chia tế bào bắt đầu trong hợp tử ngay sau thụ tinh.)