VIETNAMESE
lưng gù
gù lưng
ENGLISH
Hunchback
/ˈhʌntʃˌbæk/
kyphosis
"Lưng gù" là tình trạng cong bất thường của cột sống, tạo thành bướu ở lưng.
Ví dụ
1.
Ông lão bị lưng gù.
The old man has a hunchback.
2.
Kyphosis nghiêm trọng ảnh hưởng đến dáng đi.
Severe kyphosis affects posture.
Ghi chú
Từ Hunchback thuộc lĩnh vực giải phẫu học và chỉnh hình, mô tả tình trạng gù lưng ảnh hưởng đến dáng người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Kyphosis - Chứng gù lưng
Ví dụ:
Kyphosis is a medical condition causing a rounded upper back.
(Chứng gù lưng là một tình trạng y khoa gây ra lưng trên cong tròn.)
Spinal curvature - Cong vẹo cột sống
Ví dụ:
Severe spinal curvature may require corrective surgery.
(Cong vẹo cột sống nghiêm trọng có thể cần phẫu thuật chỉnh hình.)
Postural correction - Điều chỉnh tư thế
Ví dụ:
Exercises for postural correction can help reduce hunchback symptoms.
(Các bài tập điều chỉnh tư thế có thể giúp giảm triệu chứng gù lưng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết