VIETNAMESE

làm thủ công

word

ENGLISH

craft

  
VERB

/kræft/

made by hand, created by hand

Làm thủ công là thực hiện một hành động bằng tay là chủ yếu, không có sự hỗ trợ của các công cụ, máy móc hay công nghệ tự động, thường đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo, sự tập trung và con mắt thẩm mỹ của người thợ.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ quyết định làm thủ công một tác phẩm điêu khắc đẹp sử dụng vật liệu tái chế cho triển lãm sắp tới.

The artist decided to craft a beautiful sculpture using recycled materials for an upcoming exhibition.

2.

Trẻ con thường thích làm thủ công các tác phẩm nghệ thuật độc đáo trong các tiết nghệ thuật và thủ công.

Children often love to craft unique artworks during art and craft classes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ craft khi nói hoặc viết nhé! Master a craft – thành thạo một nghề thủ công Ví dụ: It takes years of practice to master a craft. (Cần nhiều năm rèn luyện để thành thạo một nghề thủ công) Handmade crafts – sản phẩm thủ công Ví dụ: Tourists often buy handmade crafts as souvenirs. (Khách du lịch thường mua đồ thủ công làm quà lưu niệm) Craft workshop – xưởng thủ công Ví dụ: The village is known for its traditional craft workshops. (Ngôi làng nổi tiếng với các xưởng thủ công truyền thống) Craft skills – kỹ năng thủ công Ví dụ: Children develop creativity through craft skills in school. (Trẻ em phát triển sự sáng tạo thông qua kỹ năng thủ công ở trường)