VIETNAMESE
làm cho vừa sức
ENGLISH
to do something at one's own pace
/tu du ˈsʌmθɪŋ æt wʌnz oʊn peɪs/
to do something within one's ability, at one's leisure, in one's own time
Làm cho vừa sức là điều chỉnh cái gì, ví dụ một công việc hoặc nhiệm vụ để nó phù hợp với khả năng và sức chịu đựng của bản thân.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích làm việc theo kiểu làm cho vừa sức, đảm bảo chất lượng hơn là tốc độ.
She prefers to do her work at her own pace, ensuring quality over speed.
2.
Học một ngôn ngữ mới trở nên thú vị hơn khi làm cho vừa sức, không có áp lực.
Learning a new language is more enjoyable when done at one's own pace, without pressure.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ to do something at one's own pace khi nói hoặc viết nhé!
Work at your own pace - Làm việc với nhịp độ của bạn
Ví dụ:
The online course allows students to work at their own pace.
(Khóa học trực tuyến cho phép học sinh làm việc với nhịp độ của mình.)
Learn at your own pace - Học với tốc độ phù hợp
Ví dụ:
This program is designed for people who prefer to learn at their own pace.
(Chương trình này được thiết kế cho những người thích học với tốc độ phù hợp.)
Recover at one’s own pace - Phục hồi theo tốc độ của bản thân
Ví dụ:
The patient was encouraged to recover at his own pace.
(Bệnh nhân được khuyến khích phục hồi theo tốc độ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết