VIETNAMESE
làn da
da
ENGLISH
Skin
/skɪn/
làn da là bề mặt ngoài của cơ thể con người.
Ví dụ
1.
Làn da của cô ấy mềm mại.
Her skin is soft and smooth.
2.
Chăm sóc làn da mỗi ngày.
Take care of your skin daily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của từ skin nhé!
Epidermis - Biểu bì
Phân biệt:
Epidermis là lớp ngoài cùng của da, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và tổn thương.
Ví dụ:
The epidermis regenerates every 28 days.
(Lớp biểu bì tái tạo sau mỗi 28 ngày.)
Dermis - Lớp hạ bì
Phân biệt:
Dermis nằm bên dưới epidermis, chứa các mạch máu và dây thần kinh.
Ví dụ:
The dermis provides elasticity to the skin.
(Lớp hạ bì cung cấp độ đàn hồi cho da.)
Cuticle - Biểu bì móng hoặc lớp ngoài cùng của da
Phân biệt:
Cuticle thường được dùng trong ngữ cảnh nói về da quanh móng.
Ví dụ:
Proper cuticle care is essential for healthy nails.
(Chăm sóc biểu bì móng đúng cách là cần thiết để móng khỏe mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết