VIETNAMESE
chất dịch
Chất dịch, Dịch cơ thể
ENGLISH
Bodily fluid
/ˈbɒdɪli ˈfluɪd/
Bodily fluid, Biological fluid
Chất dịch là các chất lỏng trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Chất dịch bao gồm máu và nước bọt.
Bodily fluids include blood and saliva.
2.
Vệ sinh đúng cách ngăn nhiễm trùng qua chất dịch.
Proper hygiene prevents infection through bodily fluids.
Ghi chú
Từ Bodily fluid thuộc lĩnh vực y học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plasma - Huyết tương
Ví dụ:
Plasma is the liquid component of blood.
(Huyết tương là thành phần lỏng của máu.)
Cerebrospinal fluid - Dịch não tủy
Ví dụ:
The doctor extracted cerebrospinal fluid for analysis.
(Bác sĩ đã lấy dịch não tủy để phân tích.)
Amniotic fluid - Nước ối
Ví dụ:
Amniotic fluid protects the fetus during pregnancy.
(Nước ối bảo vệ thai nhi trong thời kỳ mang thai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết