VIETNAMESE

được cho phép

được phép

word

ENGLISH

be permitted

  
VERB

/bi pəˈmɪtɪd/

be allowed

“Được cho phép” là đã nhận được sự đồng ý chính thức để thực hiện điều gì đó.

Ví dụ

1.

Khách không được cho phép vào sau 10 giờ tối.

Visitors are not permitted after 10 p.m.

2.

Cô ấy được cho phép vào tòa nhà.

She is permitted to enter the building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be permitted nhé! check Be allowed – Được cho phép Phân biệt: Be allowed là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với be permitted, thường dùng trong cả văn nói và văn bản hành chính. Ví dụ: Visitors are allowed to enter with a valid ID. (Khách thăm được cho phép vào nếu có giấy tờ hợp lệ.) check Be authorized – Được cấp phép Phân biệt: Be authorized thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý, gần nghĩa với be permitted khi nhấn vào quyền hạn được phê duyệt. Ví dụ: The contractor is authorized to access the restricted zone. (Nhà thầu được cấp phép vào khu vực hạn chế.) check Be granted – Được trao quyền Phân biệt: Be granted thường dùng khi quyền hoặc đặc quyền được cho phép một cách chính thức, tương đương với be permitted trong văn bản luật hoặc hợp đồng. Ví dụ: Employees have been granted access to internal files. (Nhân viên đã được trao quyền truy cập vào các tệp nội bộ.) check Be accepted – Được chấp thuận Phân biệt: Be accepted gần nghĩa với be permitted trong các tình huống liên quan đến yêu cầu, đăng ký hoặc đề xuất được phê duyệt. Ví dụ: Late submissions may be accepted in special cases. (Các bài nộp trễ có thể được chấp thuận trong một số trường hợp đặc biệt.)