VIETNAMESE
nhập cảnh
ENGLISH
Enter a country
/ˈɛntər ə ˈkʌntri/
“Nhập cảnh” là hành động đi vào một quốc gia qua các điểm kiểm tra biên giới hợp pháp.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhập cảnh với visa hợp lệ.
She entered the country with a valid visa.
2.
Anh ấy nhập cảnh qua sân bay.
He entered the country through the airport.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các danh từ đi cùng với enter nhé!
Enter a country – Nhập cảnh vào một quốc gia
Ví dụ:
You need a visa to enter a country for tourism.
(Bạn cần visa để nhập cảnh vào một quốc gia du lịch.)
Enter a building – Vào tòa nhà
Ví dụ:
He entered the building through the main entrance.
(Anh ấy vào tòa nhà qua cổng chính.)
Enter a house – Vào nhà
Ví dụ:
They entered the house after the long day of travel.
(Họ vào nhà sau một ngày dài di chuyển.)
Enter a competition – Tham gia cuộc thi
Ví dụ:
She decided to enter the competition to showcase her talent.
(Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi để trình diễn tài năng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết