VIETNAMESE
Lép xẹp
mỏng manh
ENGLISH
Flat
/flæt/
thin
"Lép xẹp" là trạng thái mỏng dẹp hoặc không có độ dày.
Ví dụ
1.
Lốp xe bị lép xẹp hoàn toàn.
The tire is completely flat.
2.
Ví của anh ấy lép xẹp vì anh đã tiêu hết tiền.
His wallet is flat because he spent all his money.
Ghi chú
Từ Flat thuộc lĩnh vực mô tả vật lý hoặc hình dạng, mô tả sự xẹp, phẳng hoặc bị ép. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flattened - Bị làm phẳng
Ví dụ:
The box was flattened under the weight.
(Chiếc hộp bị đè bẹp dưới sức nặng.)
Compressed - Bị ép
Ví dụ:
The cushions were compressed after long use.
(Những chiếc đệm bị xẹp sau một thời gian sử dụng lâu dài.)
Deflated - Xẹp hơi
Ví dụ:
The tire looked deflated after hitting a sharp object.
(Lốp xe trông bị xẹp sau khi đụng phải vật sắc nhọn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết