VIETNAMESE
nói gẫu
Nói chuyện phiếm
ENGLISH
Chat
/tʃæt/
Gossip
Nói gẫu là nói chuyện thân mật, không có nội dung chính thức.
Ví dụ
1.
Họ nói gẫu về kế hoạch cuối tuần của mình.
They chatted about their weekend plans.
2.
Chúng tôi thường nói gẫu khi uống cà phê sau giờ làm.
We often chat over coffee after work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Chat khi nói hoặc viết nhé!
Chat about something – Nói chuyện phiếm về điều gì đó
Ví dụ:
They chatted about their plans for the weekend.
(Họ nói chuyện phiếm về kế hoạch cuối tuần của mình.)
Chat with someone – Tán gẫu với ai đó
Ví dụ:
She enjoys chatting with her friends after work.
(Cô ấy thích tán gẫu với bạn bè sau giờ làm.)
Chat online – Trò chuyện trực tuyến
Ví dụ:
We chatted online for hours last night.
(Chúng tôi trò chuyện trực tuyến hàng giờ tối qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết