VIETNAMESE
nhảy theo nhạc
ENGLISH
Dance
/dæns/
“Nhảy theo nhạc” là hành động di chuyển cơ thể theo nhịp điệu của âm nhạc.
Ví dụ
1.
Họ nhảy theo nhạc tại lễ hội.
They danced at the festival.
2.
Cô ấy thích nhảy theo nhạc cổ điển.
She loves dancing to classical music.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dance khi nói hoặc viết nhé!
Dance to music – Nhảy theo nhạc
Ví dụ:
She loves to dance to music at every party.
(Cô ấy rất thích nhảy theo nhạc ở mỗi buổi tiệc.)
Dance with someone – Nhảy với ai đó
Ví dụ:
He asked her to dance with him at the wedding.
(Anh ấy đã mời cô ấy nhảy với mình trong đám cưới.)
Dance for exercise – Nhảy để tập thể dục
Ví dụ:
Many people dance for exercise to stay fit.
(Nhiều người nhảy để tập thể dục giữ dáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết