VIETNAMESE

năng khiếu nghệ thuật

tài năng nghệ thuật

word

ENGLISH

artistic talent

  
NOUN

/ɑːˈtɪstɪk ˈtælənt/

artistic ability

Năng khiếu nghệ thuật là khả năng thiên phú về các hoạt động nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Tài năng nghệ thuật của cô ấy được thể hiện rõ trong các bức tranh.

Her artistic talent was evident in her paintings.

2.

Anh ấy đã thể hiện năng khiếu nghệ thuật từ khi còn nhỏ.

He showed artistic talent at a very young age.

Ghi chú

Từ artistic talent là một từ ghép của artistic (thuộc về nghệ thuật) và talent (tài năng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Musical talent - Tài năng âm nhạc Ví dụ: Her musical talent was evident from a young age. (Tài năng âm nhạc của cô ấy được thể hiện từ khi còn nhỏ.) check Creative talent - Tài năng sáng tạo Ví dụ: The team showcased their creative talent in the competition. (Đội đã thể hiện tài năng sáng tạo của họ trong cuộc thi.) check Theatrical talent - Tài năng sân khấu Ví dụ: He discovered his theatrical talent in high school. (Anh ấy phát hiện tài năng sân khấu của mình khi học trung học.)