VIETNAMESE

Thắng lưỡi

dây thắng lưỡi

word

ENGLISH

Lingual frenulum

  
NOUN

/ˈlɪŋɡwəl ˈfrɛnɪləm/

tongue tie

"Thắng lưỡi" là dây chằng nối lưỡi với đáy miệng.

Ví dụ

1.

Thắng lưỡi ảnh hưởng đến chuyển động của lưỡi.

The lingual frenulum affects tongue movement.

2.

Phẫu thuật có thể sửa chữa thắng lưỡi căng.

Surgery can correct a tight lingual frenulum.

Ghi chú

Từ Lingual frenulum thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả mô liên kết nối lưỡi với sàn miệng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oral anatomy - Giải phẫu miệng Ví dụ: The lingual frenulum is an important part of oral anatomy. (Thắng lưỡi là một phần quan trọng của giải phẫu miệng.) check Frenectomy - Phẫu thuật cắt thắng lưỡi Ví dụ: A frenectomy may be required if the frenulum restricts tongue movement. (Có thể cần phẫu thuật cắt thắng lưỡi nếu thắng lưỡi hạn chế chuyển động của lưỡi.)