VIETNAMESE

thùy thái dương

Thuỳ não bên thái dương

word

ENGLISH

Temporal lobe

  
NOUN

/ˈtɛmpərəl loʊb/

Auditory lobe

thùy thái dương là một phần của não liên quan đến ngôn ngữ và trí nhớ.

Ví dụ

1.

Thùy thái dương xử lý thông tin thính giác.

The temporal lobe processes auditory information.

2.

Tổn thương thùy thái dương làm giảm trí nhớ.

Damage to the temporal lobe impairs memory.

Ghi chú

Từ temporal lobe là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả phần não xử lý âm thanh và trí nhớ. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Auditory cortex - Vỏ não thính giác Ví dụ: The auditory cortex is located in the temporal lobe. (Vỏ não thính giác nằm trong thùy thái dương.) check Hippocampus - Hải mã Ví dụ: The hippocampus in the temporal lobe aids memory formation. (Hải mã trong thùy thái dương hỗ trợ việc hình thành trí nhớ.) check Speech processing - Xử lý ngôn ngữ Ví dụ: Speech processing occurs primarily in the temporal lobe. (Xử lý ngôn ngữ diễn ra chủ yếu ở thùy thái dương.)