VIETNAMESE
pháp chế doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp
ENGLISH
Corporate governance
/ˈkɔːpərət ˈɡʌvərnəns/
Business regulations
“Pháp chế doanh nghiệp” là các quy định và luật lệ áp dụng trong môi trường kinh doanh và doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Pháp chế doanh nghiệp đảm bảo các công ty tuân thủ pháp luật.
Corporate governance ensures companies comply with the law.
2.
Pháp chế doanh nghiệp mạnh mẽ dẫn đến các thực tiễn kinh doanh tốt hơn.
Strong corporate governance leads to better business practices.
Ghi chú
Từ pháp chế doanh nghiệp là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản trị doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Compliance - Tuân thủ
Ví dụ:
Corporate governance ensures compliance with legal and ethical standards.
(Pháp chế doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý và đạo đức.)
Board - Hội đồng quản trị
Ví dụ:
The corporate governance framework defines the role of the board in decision-making.
(Khung pháp chế doanh nghiệp xác định vai trò của hội đồng quản trị trong việc ra quyết định.)
Regulation - Quy định
Ví dụ:
Corporate governance aligns company practices with government regulation.
(Pháp chế doanh nghiệp đảm bảo các hoạt động của công ty phù hợp với quy định của chính phủ.)
Ethics - Đạo đức
Ví dụ:
Strong corporate governance promotes a culture of ethics within the organization.
(Pháp chế doanh nghiệp vững mạnh thúc đẩy văn hóa đạo đức trong tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết