VIETNAMESE

vòi trứng

Ống dẫn trứng

word

ENGLISH

Fallopian tube

  
NOUN

/fəˈloʊpiən tjuːb/

Oviduct

vòi trứng là ống dẫn trứng từ buồng trứng đến tử cung.

Ví dụ

1.

Vòi trứng dẫn trứng đến tử cung.

The fallopian tube carries the egg to the uterus.

2.

Tắc vòi trứng gây vô sinh.

Blocked fallopian tubes cause infertility.

Ghi chú

Từ Fallopian tube là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học sinh sản, mô tả ống dẫn trứng nối tử cung với buồng trứng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Ovary - Buồng trứng Ví dụ: The ovary releases an egg into the fallopian tube. (Buồng trứng giải phóng trứng vào vòi trứng.) check Uterus - Tử cung Ví dụ: The fallopian tube connects the ovary to the uterus. (Vòi trứng kết nối buồng trứng với tử cung.) check Ectopic pregnancy - Mang thai ngoài tử cung Ví dụ: An ectopic pregnancy often occurs in the fallopian tube. (Mang thai ngoài tử cung thường xảy ra ở vòi trứng.)