VIETNAMESE

nói ra

Nói ra, bộc lộ

word

ENGLISH

Reveal

  
VERB

/rɪˈviːl/

Disclose

"Nói ra" là diễn đạt hoặc tiết lộ điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói ra cảm xúc của mình với người bạn thân.

She revealed her feelings to her best friend.

2.

Anh ấy nói ra bí mật trong cuộc trò chuyện.

He revealed the secret during the conversation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reveal nhé! check Disclose – Tiết lộ thông tin, thường mang tính chính thức Phân biệt: Disclose thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn Reveal. Ví dụ: The company disclosed its financial reports. (Công ty đã tiết lộ báo cáo tài chính của mình.) check Expose – Vạch trần, phơi bày điều gì đó tiêu cực Phân biệt: Expose nhấn mạnh việc làm lộ ra điều gì xấu hoặc tiêu cực. Ví dụ: The journalist exposed the corruption scandal. (Nhà báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng.) check Confess – Thú nhận, thường liên quan đến lỗi lầm Phân biệt: Confess nhấn mạnh sự thú nhận lỗi lầm, thường mang tính cá nhân. Ví dụ: He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã lấy trộm số tiền.)