VIETNAMESE

bản trích

bản sao trích yếu

word

ENGLISH

extract copy

  
NOUN

/ˈɛkstrækt ˈkɒpi/

excerpt

“Bản trích” là bản sao một phần nội dung từ văn bản gốc để sử dụng riêng biệt.

Ví dụ

1.

Bản trích sổ đăng ký đã được nộp.

The extract copy of the register was submitted.

2.

Họ yêu cầu bản trích quyết định.

They requested an extract copy of the decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract copy nhé! check Excerpt – Bản trích đoạn Phân biệt: Excerpt là phần được rút ra từ tài liệu gốc, tương đương extract copy trong học thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: This is an excerpt from the original contract. (Đây là một đoạn trích từ hợp đồng gốc.) check Partial copy – Bản sao một phần Phân biệt: Partial copy chỉ một phần tài liệu được sao chép lại, gần nghĩa với extract copy trong lưu trữ và pháp lý. Ví dụ: The file includes a partial copy of the report. (Tệp này bao gồm một bản sao một phần của báo cáo.) check Selected section – Phần được chọn Phân biệt: Selected section là phần cụ thể được trích ra để nhấn mạnh, tương tự extract copy trong tổng hợp tài liệu. Ví dụ: We only reviewed a selected section of the report. (Chúng tôi chỉ xem một phần được chọn trong báo cáo.) check Document excerpt – Trích tài liệu Phân biệt: Document excerpt là bản trích từ tài liệu, đồng nghĩa extract copy trong hành chính và lưu trữ hồ sơ. Ví dụ: Please provide a document excerpt with key data. (Vui lòng cung cấp bản trích tài liệu với dữ liệu quan trọng.)