VIETNAMESE

dụng binh

điều binh

word

ENGLISH

military maneuvering

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri məˈnuːvərɪŋ/

strategic deployment

“Dụng binh” là việc vận dụng chiến thuật và điều binh khiển tướng trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

Cách dụng binh của ông được ca ngợi trong chiến dịch.

His military maneuvering was praised in the campaign.

2.

Dụng binh giỏi quyết định thắng lợi.

Good military maneuvering decides the battle.

Ghi chú

Từ Military maneuvering là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sựchiến lược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Strategic deployment – Triển khai chiến lược Ví dụ: Military maneuvering often begins with strategic deployment of forces. (Dụng binh thường bắt đầu bằng việc triển khai chiến lược lực lượng.) check Tactical retreat – Rút lui chiến thuật Ví dụ: They executed a tactical retreat as part of their military maneuvering. (Họ thực hiện một cuộc rút lui chiến thuật như một phần của việc dụng binh.) check War simulation – Diễn tập chiến tranh Ví dụ: The general conducted war simulations to refine military maneuvering. (Vị tướng tổ chức diễn tập chiến tranh để tinh chỉnh cách dụng binh.) check Combat tactics – Chiến thuật chiến đấu Ví dụ: Military maneuvering is crucial in adapting combat tactics on the battlefield. (Dụng binh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chiến thuật chiến đấu trên chiến trường.)