VIETNAMESE

ảnh hưởng chính trị

tác động chính trị

word

ENGLISH

political influence

  
NOUN

/pəˈlɪtɪkəl ˈɪnfluəns/

policy impact

“Ảnh hưởng chính trị” là tác động về mặt quyền lực, tổ chức, hoặc chính sách trong phạm vi nhà nước, đảng phái.

Ví dụ

1.

Ông ta có ảnh hưởng chính trị lớn trong khu vực.

He has strong political influence in the region.

2.

Truyền thông có thể tạo ra ảnh hưởng chính trị.

Media can shape political influence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của political influence nhé! check Political power – Quyền lực chính trị Phân biệt: Political power mang tính điều khiển và chi phối, tương tự political influence nhưng mạnh hơn và rõ ràng hơn về quyền lực. Ví dụ: He used his political power to pass the bill. (Anh ta sử dụng quyền lực chính trị của mình để thông qua dự luật.) check Government leverage – Ảnh hưởng chính quyền Phân biệt: Government leverage là khả năng tác động hoặc gây ảnh hưởng từ phía chính quyền, gần nghĩa với political influence trong bối cảnh chiến lược. Ví dụ: The company had government leverage in the negotiations. (Công ty có ảnh hưởng chính quyền trong quá trình đàm phán.) check Policy impact – Tác động chính sách Phân biệt: Policy impact nói về ảnh hưởng chính trị thông qua các chính sách được ban hành, gần nghĩa với political influence nhưng tập trung vào hệ quả. Ví dụ: Their lobbying led to major policy impact. (Sự vận động hành lang của họ dẫn đến tác động chính sách lớn.) check Political pressure – Áp lực chính trị Phân biệt: Political pressure là một dạng ảnh hưởng trực tiếp bằng cách tạo sức ép, tương đương political influence trong ngữ cảnh phản đối hoặc vận động. Ví dụ: The reform was delayed due to political pressure. (Cải cách bị trì hoãn do áp lực chính trị.)