VIETNAMESE

biên bản nghiệm thu

biên bản hoàn công

word

ENGLISH

acceptance record

  
NOUN

/əkˈsɛptəns ˈrɛkɔːd/

completion report

“Biên bản nghiệm thu” là tài liệu xác nhận công việc, công trình, dịch vụ đã hoàn thành đúng yêu cầu kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Biên bản nghiệm thu xác nhận công việc đã hoàn tất.

The acceptance record confirms the work is complete.

2.

Hai bên ký biên bản nghiệm thu không có ý kiến gì thêm.

Both sides signed the acceptance record without comments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)