VIETNAMESE
răng số nhiều
Răng, Bộ răng
ENGLISH
Teeth
/tiːθ/
Teeth, Dentition
Răng số nhiều là nhiều chiếc răng.
Ví dụ
1.
Răng rất quan trọng cho việc nhai và nói.
Teeth are vital for chewing and speaking.
2.
Răng của anh ấy trắng và khỏe mạnh.
His teeth are white and healthy.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) liên quan đến Teeth nhé!
Cut your teeth on something - Học hỏi kinh nghiệm đầu đời
Ví dụ:
She cut her teeth on journalism at a local newspaper.
(Cô ấy học hỏi kinh nghiệm đầu tiên trong ngành báo chí tại một tờ báo địa phương.)
Gnash your teeth - Nghiến răng vì tức giận
Ví dụ:
He gnashed his teeth in frustration.
(Anh ấy nghiến răng vì thất vọng.)
In the teeth of - Đối mặt với khó khăn
Ví dụ:
They sailed in the teeth of a strong storm.
(Họ đã ra khơi đối mặt với một cơn bão lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết