VIETNAMESE
nghị định thư
Văn bản thỏa thuận
ENGLISH
Protocol
/ˈproʊtəˌkɒl/
Agreement, treaty
“Nghị định thư” là văn bản thỏa thuận quốc tế hoặc văn bản pháp lý mang tính thỏa thuận giữa các bên.
Ví dụ
1.
Nghị định thư được ký để tăng cường quan hệ ngoại giao.
The protocol was signed to enhance diplomatic relations.
2.
Các nghị định thư đặt ra hướng dẫn cho sự hợp tác quốc tế.
Protocols set guidelines for international cooperation.
Ghi chú
Từ Protocol là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao và quan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Diplomatic rules – Quy tắc ngoại giao
Ví dụ:
A protocol is a formal document that defines diplomatic rules and procedures.
(Nghị định thư là tài liệu chính thức quy định quy tắc và thủ tục ngoại giao.)
International agreement – Thỏa thuận quốc tế
Ví dụ:
A protocol may serve as an international agreement supplementary to a treaty.
(Nghị định thư có thể là một thỏa thuận quốc tế bổ sung cho hiệp ước.)
Formal procedure – Thủ tục trang trọng
Ví dụ:
The signing of a protocol follows formal procedures between states.
(Việc ký kết nghị định thư diễn ra theo thủ tục trang trọng giữa các quốc gia.)
Treaty appendix – Phụ lục hiệp ước
Ví dụ:
A protocol can function as a treaty appendix with technical details.
(Nghị định thư có thể đóng vai trò như phụ lục hiệp ước chứa chi tiết kỹ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết